Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wán]
|
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: HOÀN
1. nguyên lành; toàn vẹn。完整;全。
体无完 肤。
thương tích đầy mình.
完 好
hoàn hảo, toàn vẹn, tốt.
2. hết; xong。没有剩的;消耗尽。
煤烧完 了。
than cháy hết rồi.
信纸完 了。
hết giấy viết thơ rồi.
3. kết thúc; xong。完结。
事情做完 了。
công việc làm xong rồi.
鱼离开水生命就完 了。
cá tách khỏi nước thì sự sống sẽ kết thúc.
4. hoàn thành。完成。
完 工
hoàn thành công việc; làm xong.
5. giao nạp; nộp (tô, thuế)。交纳。
完 粮
giao lương, nộp lương.
完 税
nộp thuế
6. họ Hoàn。(姓)。