Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完竣
[wánjùn]
|
hoàn tất; hoàn thành (công trình)。完毕;完成 (多指工程)。
工程完竣。
công trình hoàn thành.
整编完竣。
chỉnh biên hoàn tất.