Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完满
[wánmǎn]
|
trọn vẹn; toàn vẹn; chu đáo。没有缺欠;圆满。
问题已经完满解决了。
vấn đề đã được giải quyết chu đaěo.