Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完备
[wánbèi]
|
đủ; đầy đủ; hoàn bị; hoàn mỹ。应该有的全都有了。
工具完备。
công cụ đâĚy đuŇ.
有不完备的地方,请多提意见。
có chỗ nào chưa đâĚy đuŇ, xin cho yě kięěn.