Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完事
[wánshì]
|
xong việc; xong xuôi。事情完结。
完事大吉。
xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
结账直到夜里十点才完事。
việc kết toán sổ sách mãi đến mười giờ đêm mới xong.