Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完蛋
[wándàn]
|
đi đứt; sụp đổ; đi đời nhà ma。垮台,毁灭。