Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完美
[wánměi]
|
hoàn mỹ; tốt đẹp hoàn toàn。完备美好;没有缺点。
完美无疵。
tốt đẹp hoàn toàn không chút tỳ vết.