Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完聚
[wánjù]
|
sum họp, đoàn tụ。团聚。
合家完聚。
sum họp cả nhà.