Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完好
[wánhǎo]
|
hoàn hảo; vẹn toàn; tốt đẹp。没有损坏,没有残缺,完整。
完好如新。
tốt nguyên như mới.
完好无缺。
hoàn hảo không khuyết tật gì.