Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
完婚
[wánhūn]
|
cưới vợ (cho con cháu)。指男女结婚(多指长辈为晚辈娶妻)。