Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vặn
|
động từ
Làm cho quay.
Em bé vặn mình; vặn kim đồng hồ.
Vặn hai đầu những vật hình sợi theo chiều ngược nhau để có một vật lớn hơn, chắc hơn.
Vặn thừng; vặn chổi.
Vặn một bộ phận nào đó cho máy móc làm việc.
Vặn đài.
Hỏi những điều biết là khó trả lời.
Hỏi vặn mãi một câu.
Từ điển Việt - Pháp
vặn
|
tordre
tordre une corde
tordre le bras à quelqu'un
se tordre
tourner; faire tourner; manier; serrer
faire tourner les aiguilles d'une montre
tourner le clef
manier le volant ; tenir le volant
serrer une vis
faire marcher
faire marcher une machine
interroger d'une manière suivie
interroger un accusé de façon suivie
labour de déchaussage des chaumes
accabler de questions; cuisiner
(đùa cợt, hài hước) avec quoi paies-tu?