Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trả
|
danh từ
chim có lông xanh biếc, mỏ dài, màu đỏ hay bắt cá
động từ
đưa lại cái đã vay, mượn
trả bạn quyển sách;
trả nợ vay ngân hàng
đưa lại cái đã lấy đi hoặc đã nhận
thư không người nhận, trả lại người gửi
đưa ra để đổi lấy cái gì đó của người khác
trả tiền thuê nhà;
mua chiếc xe máy, trả tiền ngay
làm trở lại cho tương xứng với điều người khác đã làm cho mình
trả ơn; mắng trả lại
Từ điển Việt - Pháp
trả
|
(động vật học) martin-chasseur; halcyon.
rendre; restituer.
rendre un livre emprunté
rendre la liberté (à quelqu'un)
rendre le mal pour le mal.
renvoyer; retourner.
retourner un manuscrit à son auteur.
payer.
payer son loyer
payer comptant.
offrir; proposer (un prix).
vous offrez un prix trop bas, je ne peux pas vous vendre cette marchandise.