Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thấp
|
danh từ
thấp khớp, thấp tim, nói tắt
tính từ
ngắn về chiều đứng hoặc nhỏ hơn những vật khác
chồng thấp mà lấy vợ cao, nồi tròn vung méo úp sao cho vừa (ca dao)
khoảng cách gần với mặt đất
chuồn chuồn bay thấp thì mưa (tục ngữ)
dưới mức trung bình về chất lượng, trình độ, giá cả
bán giá thấp; chất lượng thấp
tần số rung động nhỏ
hạ thấp giọng
Từ điển Việt - Pháp
thấp
|
(y học) rhumatisme
bas
une maison basse
un mur bas
un plafond bas
une voir basse
un moral très bas.
inférieur
rang inférieur
végétaux inférieurs.
mauvais
un mauvais coup d'échecs
(redoublement, sens atténué) assez basse ; de taille assez basse
de basse condition et dans l'impossibilité de se faire entendre en haut lieu
jouer très mal aux échecs
rhumatoïde