Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ông
|
danh từ
người sinh ra cha hoặc mẹ mình
ông nội tôi năm nay đã chín mươi tuổi
từ gọi người đứng tuổi hoặc được kính trọng
ông tổng; ông chủ tịch
đại từ
từ tự xưng khi tức giận hoặc ra vẻ hách dịch
chờ đấy, mày sẽ biết tay ông
từ gọi người ngang hàng hoặc đàn em
ông vào nhà tôi uống chén trà đã
từ gọi tôn vật được sùng bái hay khiếp sợ
ông tơ bà nguyệt; ông cọp
từ để nói với ông nội, ông ngoại
ông cho cháu đi với nhé
từ để xưng với cháu
bài tập nào không hiểu, cháu đưa ông xem
Từ điển Việt - Pháp
ông
|
grand père; grand oncle
monsieur
monsieur Ba
un monsieur d'une quarantaine d'années
son Excellence ; son Altesse Monsieur
son Altesse
(mot placé devant certains noms désignant des personnes ou des animaux que l'on respecte ou que l'on craint; ne se traduit pas)
la lune
l'éléphant
je ; moi ; mon ; ma ; mes
viens mon petit fils j'ai un bonbon à te donner
vous ; tu ; votre ; ton ; ta ; tes (quand on s' adresse à son grand-père ou à son grand à son grand-oncle)
grand papa laisse-moi te suivre
vous ; votre (deuxième personne du singulier)
il ; lui ; son ; sa ; ses (quand les petits enfants parlent de leur grand-père ou à leur grand-oncle)
monsieur voudriez-vous m'indiquer le chemin de la gare
l'un tire à dia l' autre à hue