Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đây
|
đại từ
sự vật, địa điểm ở vị trí đang nói
áo mưa đây; đang ngồi đây này
lúc này
từ đây đến chiều
từ để tự xưng một cách thân mật
đây với đấy tuy hai mà một
trạng từ
nhấn mạnh điều được nói đến
đây là cuộc họp quan trọng; đây là chị tôi
điểm để lưu ý người nghe, người đọc
tôi đọc đây, anh nghe nhé
băn khoăn, tự hỏi mình
biết làm gì đây?; tình kia hiếu nọ ai đền cho đây (Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
đây
|
ici
venez ici
vous êtes ici comme chez vous
veuillez signer ici
y
je suis venu ici , j'y reste
maintenant
à partir de maitenant ; dès ce moment
voici
voici votre liivre
voici ma maison
monsieur que voici
(thân mật) je; moi
toi et moi nous sommes liés ensemble , sans aucun lien pourtant
je ne daigne plus parler
ce; ceci
c'est une erreur
(particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite)
viens , mon enfant , j'ai à te parler