Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ga
|
danh từ
nơi đưa đón hành khách hoặc xếp dỡ hàng hoá
ga xe lửa, ga hàng không Nội Bài
khoảng cách giữa hai ga kế tiếp nhau
Còn hai ga nữa là tới nơi.
hỗn hợp xăng và không khí trong máy nổ
xe chạy hết ga
khí đốt
bếp ga, bình ga
khí hoà tan trong bia, nước giải khát
nước suối có ga
Từ điển Việt - Pháp
ga
|
gare
aller à la gare
entrer en gare
gaz
réchaud à gaz ; cuisinière à gaz
drap (de lit)