Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bếp
|
danh từ
dụng cụ để nấu
bếp than; bếp gas
nơi nấu ăn hằng ngày của mỗi gia đình
nhà bếp; dọn dẹp bếp
người làm việc nấu ăn
bếp trưởng; làm bếp
lính hạng nhất trong quân đội thời phong kiến
Từ điển Việt - Pháp
bếp
|
cuisine; (thông tục) cuistance
cuisine attenante à la salle-à-manger
faire la cuisine
cuisinier; (thân mật) cuistot; (đùa cợt, hài hước) maître queux
bon cuisinier; excellent cuistot; cordon-bleu
réchaud; fourneau
réchaud électrique
fourneau à pétrole
(từ cũ, nghĩa cũ) foyer
hameau qui compte trente foyers
feu
la soupe est sur le feu
causerie au coin du feu