Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
góc
|
danh từ
khoảng không gian nằm phía trong hai cạnh
góc nhà
phần, được chia ra của một số vật
ăn hết một góc bánh kem
phần mặt phẳng giới hạn bởi hai nửa đường thẳng cùng xuất phát từ một điểm
một góc vuông
Từ điển Việt - Pháp
góc
|
angle
les angles d'un triangle
angle de la rue
quartier (d'un gâteau...)
coin
coin d'ue salle
régions lointaines