Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
các
|
danh từ
thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách (từ tiếng Anh card )
các điện thoại; các vào cửa
từ chỉ số lượng nhiều
các học sinh trong lớp; mời các vị vào chỗ ngồi
(từ cũ) gác, lầu
(từ cũ) cơ quan chính quyền trong triều đình, thời phong kiến
động từ
bù thêm trong việc đổi chác
các thêm hai trăm để đổi xe cũ lấy chiếc xe mới
Từ điển Việt - Pháp
các
|
(từ cũ, nghĩa cũ) étage
étage et chambre de jeune fille (de famille noble)
les; des
les pays socialistes
des objets divers
compenser ; payer une soulte
carte
carte d'électeur
carte de journaliste
accepter un échange sans soulte