Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chân trời
|
danh từ
đường giới hạn của tầm mắt, trông như bầu trời liền với mặt đất hay mặt biển
mây đen tụ ở chân trời; mặt trời xuống dần nơi chân trời
phạm vi rộng phát triển trong tương lai
mở rộng chân trời đam mê; chân trời kiến thức là đại dương bao la
Từ điển Việt - Pháp
chân trời
|
horizon
ouvrir des horizons ouveaux
régions lointaines