Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trạc
|
danh từ
đồ đan bằng tre, mây, rộng miệng để khiêng đất
khoảng độ, chừng độ
quá niên trạc ngoại tứ tuần, mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
trạc
|
panier à claire-voie (pour porter la terre).
environ.
un homme d'environ quarante ans.
de l'âge de.
un jeune homme de votre âge.