Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lái
|
danh từ
bộ phận điều khiển hướng đi của các phương tiện giao thông, vận tải
bẻ lái; gái không chồng như thuyền không lái (tục ngữ)
người chuyên nghề buôn chuyến một loại hàng hoá nhất định
lái gỗ; lái trâu
lái xe, lái đò
ngày ngày ra đứng bờ sông, hỏi thăm chú lái rằng chồng tôi đâu (ca dao)
động từ
điều khiển các phương tiện giao thông
lái tàu vào cảng; lái ô tô rời bến
khéo léo đổi hướng theo ý mình
lái mọi người đến chỗ tán thành một quyết định
Từ điển Việt - Pháp
lái
|
négociant; commerçant; marchand
négociant en vin
commerçant de bois
marchand de chevaux ; maquignon
gouverner; être à la barre
gouverner un bateau
tenir le volant; conduire (une automobile...)
piloter (un avion)
virer; tourner
virer à droite
tourner la conversation sur un autre sujet
gouvernail (d'un navire...); volant (d'automobile)
poupe
se tenir à la poupe
un as du volant