Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngựa
|
danh từ
thú có guốc, chạy nhanh, nuôi để cưỡi và lấy sức kéo
ngựa long cương ngựa cũng đến bến, voi thủng thỉnh voi cũng đến đò (ca dao)
(từ cũ) như mã lực
máy điều hoà một ngựa
dụng cụ thể dục, hơi giống hình con ngựa, dùng để tập nhảy
mễ dùng để kê ván
đồ dùng để nằm
bộ ngựa gỗ
Từ điển Việt - Pháp
ngựa
|
cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada
cheval pie
cheval moucheté; cheval truité
(kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur
un moteur de quatre chevaux
ancre (d'une horloge)
(âm nhạc) chevalet (d'un instrument à cordes)
(thể dục thể thao) (cũng nói ngựa gỗ ) cheval-arçons
tréteau ; lit de planches
écurie
hippomobile
cavalerie
équidés
hippiatrie
hippologie
maquignon
hippisme
jument
pouliche
poulain
étalon
(tục ngữ) il n'est si bon cheval qui ne bronche
cavalier
hippologue
(sử học) hippomancie
amazone
à quelque chose malheur est bon
maréchal-ferrant
équitation
hippotechnie
hippodrome
barre (au tribunal)