Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thao
|
danh từ
tơ thô, không sạch gút
sợi thao
tua kết bằng tơ
cái nón chín rưỡi, thao ba mươi đồng (ca dao)
hàng dệt bằng thao
khăn thao
Từ điển Việt - Pháp
thao
|
soie grossière.
tissu de soie grossière.
cordons en soie (ornant la mentonnière de chapeaux de femme, dans l'ancien temps xem nón quai thao ).