Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
môn
|
danh từ
khoai môn, nói tắt
chè môn
môn học, bộ môn (nói tắt)
môn lịch sử
mặt đặc biệt ((với nghĩa xấu)
môn nói phét thì không ai bằng hắn
phương thuốc đông y
môn thuốc gia truyền
Từ điển Việt - Pháp
môn
|
(thực vật học) taro des Indes
matière, discipline
matières d'enseignement;
quelle discipline enseignez-vous?
il excelle en matière de hâblerie
acabit
ils sont du même acabit
triathlon
pentathlon
ni chair ni poisson