Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúng
|
đại từ
chúng nó, nói tắt
bọn chúng ranh mãnh lắm
phụ từ
từ chỉ những người hoặc động vật muốn nói đến
mời anh đến nhà chúng tôi ăn chơi
Từ điển Việt - Pháp
chúng
|
ils; elles; eux
sont-ils arrivés
tant pis pour eux ; tant pis pour elles
les
je les connais
tout le monde a le même avis