Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoang
|
danh từ
khoảng trống gần đáy tàu, thuyền, sà lan
chất hàng hoá vào khoang
khoảng rỗng trong cơ thể sinh vật
khoang ngực
vệt màu khác với màu của thân động vật
con mèo đen có khoang trắng ở cổ
tính từ
động vật có khoang
rắn khoang
Từ điển Việt - Pháp
khoang
|
cale; carlingue
cale d'un bateau
carlingue d'un avion
cavité; vacuole; méat
Khoang ngực ( giải phẫu học)
cavité thoracique
vacuoles de roche
méat intercellulaire
(động vật học) pie
cheval pie