Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bào tử
|
danh từ
tế bào sinh sản của các thực vật bẫc thấp như nấm, tảo...
tế bào của vi khuẩn tảo xanh, vỏ bọc chắc để tồn tại ở điều kiện không thuận lợi
bao chứa nhóm tế bào nấm hình thành trong quá trình sinh sản của động vật đơn bào
Từ điển Việt - Pháp
bào tử
|
(sinh vật học; sinh lý học) spore
sporifère
sporulation