Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hình thành
|
động từ
đủ yếu tố cần thiết để tồn tại thành thực tế
một phong trào thanh niên vừa hình thành; hình thành những mô hình kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
hình thành
|
former; se former
former une organisation
manière dont la terre s'est formée