Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngựa gỗ
|
danh từ
đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa
thằng bé thích cưỡi con ngựa gỗ
Từ điển Việt - Pháp
ngựa gỗ
|
cheval de bois (jouet d'enfants)
(thể dục thể thao) cheval-arçons