Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xiếc
|
danh từ
Nghệ thuật sân khấu, do người và thú biểu diễn những động tác leo dây, nhào lộn,...
Đoàn xiếc; diễn viên xiếc.
Từ điển Việt - Pháp
xiếc
|
cirque
mener ses enfants au cirque
(thông tục) panneau
tomber dans le panneau