Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lồng
|
danh từ
đồ đan bằng tre, nứa.... để nhốt gia cầm hoặc chim cảnh
chim vào lồng biết thuở nào ra (ca dao)
động từ
chồm dậy trên hai chân sau với một sức hăng đột ngột, do quá hoảng sợ
ngựa chạy lồng
phản ứng quá mạnh vì tức giận
bà ta lồng lên vì mất của
cho một vật vào bên trong vật khác
lồng ảnh vào khung
dùng tiếng nước mình đè lên tiếng ngoài (trong phim)
phim Mỹ lồng tiếng Việt
Từ điển Việt - Pháp
lồng
|
cage
cage à poules
cage d'escalier
insérer; encastrer; rentrer; se télescoper
insérer dans un cadre
encastrer une glace dans une armoire
des souvenirs qui se téléscopent
tubes qui rentrent l'un dans l'autre
doubler; couvrir
film vietnamien doublé
arbres qui couvrent la cour de leurs ombres
s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents
à cette nouvelle , il s'est emballé
il s'est cabré à l'idée de céder
le cheval a pris le mors aux dents
oiseau en cage ; vie sans liberté
libérer ; délibérer