Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chim
|
danh từ
động vật có xương sống, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, đẻ trứng, có cánh để bay
nói ríu rít như chim hót; chim có tổ, người có tông
dương vật của trẻ con
động từ
tán tỉnh, ve vãn (quan hệ nam nữ)
chim gái
Từ điển Việt - Pháp
chim
|
(động vật học) oiseau
(thông tục) verge (de l'enfant)
(thông tục) faire la cour; courtiser
faire la cour aux jeunes filles
difficile à rencontrer
oiseau en cage ; vie sans liberté
chef de file
chim sa lặn ( văn chương; từ cũ)
d'une beauté enchanteresse
sans domicile fixe ; difficile à retrouver
ornithoïde
reptile ornithoïde
avifaune (d'une région)
ornithologie
ornithoptère
ornithomancie