Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gương
|
danh từ
vật bằng thuỷ tinh, phản xạ ánh sáng tốt
gương soi; gương kính thiên văn
mẫu mực, cần noi theo
nêu những gương học tốt để con noi theo
bề mặt luôn chuyển dịch trong tiến trình khai thác mỏ
Từ điển Việt - Pháp
gương
|
miroir; glace
miroir de poche
se regarder dans une glace
armoire à glace
modèle; exemple
bon exemple
modèle de modestie
mauvais exemple notoire
bonheur disparu qui s'est retrouvé
marcher sur les brisées de qqn