Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tốt
|
danh từ
quân cờ thấp nhất trong cờ tướng hay bài tam cúc
thí tốt
tính từ
có chất lượng cao
tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ);
có tư cách, đạo đức đáng quý
người tốt tính
vừa ý với kết quả mình cần
bài thi tốt; xe chạy tốt
thuận lợi, mang lại điều hay
thời tiết tốt;
điều kiện tốt
phát triển, có sức sống
phụ từ
được lắm chứ
nhìn không đẹp mắt nhưng dùng tốt
Từ điển Việt - Pháp
tốt
|
(đánh bài, đánh cờ) pion
bon
un bon ami
un bon livre
bon tissu
bons résultats
beau
belle écriture
(redoublement; sens atténué) assez bon
bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée
l'air ne fait pas la chanson
meilleur; mieux
il vaut mieux
le meilleur; le mieux