Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tày
|
động từ
bằng; sánh với
học thầy không tày học bạn (tục ngữ); học buôn học bán cho tày người ta (tục ngữ)
tính từ
đầu không nhỏ hơn thân
Từ điển Việt - Pháp
tày
|
égaler; être comparable à.
(ca dao) apprendre à faire le commerce pour égaler les autres
sans égal.