Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
học
|
động từ
tiếp nhận kiến thức
học văn hoá
đọc nhiều lần cho nhớ
học bài
làm quen một nghề
học may
nhận sự hiểu biết từ người khác
học kinh nghiệm từ đồng nghiệp
danh từ
những tri thức thu nhận được bằng trí tuệ
người có học thức cao
yếu tố ghép sau để cấu tạo danh từ
toán học; khoa học
Từ điển Việt - Pháp
học
|
apprendre; étudier
apprendre une leçon
apprendre le piano
apprendre à marcher
étudier le français
faire ; faire son apprentissage
faire du droit
faire son appretissage du métier de maçon
imiter
imiter la manière de se conduire de quelqu'un
scolaire
année scolaire
réapprendre
en classe c'est la capacité qui compte mais à l'examen la chance peut intervenir
học thầy không tày học bạn ( thông tục)
on profite mieux des leçons des camarades que celles du maître