Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tháo
|
động từ
làm cho các chi tiết, bộ phận rời ra khỏi chỉnh thể
tháo cái giường
lấy ra khỏi người cái đang mang
tháo đồng hồ; tháo ba-lô
cho thoát ra bằng một đường trũng hoặc qua một ống
tháo cống
thoát ra khỏi cơ thể
nôn thốc nôn tháo
Từ điển Việt - Pháp
tháo
|
ouvrir.
ouvrir la niche (pour faire sortir un chien).
défaire ; démonter.
défaire une couture ; découdre
démonter une machine.
retirer ; ôter ; enlever.
enlever une bague de son doigt.
détacher ; arracher ; dégarnir.
détacher le manche d'un couteau.
arracher un clou
détacher l'enveloppe d'une couverture ouatée
dégarnir du sceau de plomb ; déplomber
vidanger ; vider ; évacuer; déverser.
vider l'eau du bassin
déverser l'eau de rivière dans une rizière
libérer ; délivrer.