Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống
|
danh từ
vật hình trụ rỗng, dài
ở bầu thì tròn, ở ống thì dài (tục ngữ); ống nước
vật có hình ống
áo rách thay vai, quần rách đổi ống (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
ống
|
tube
un tube de verre
les tubes d'un chaudière
une tube de pâte dentifrice
ống tiêu hóa ( sinh vật học, sinh lý học)
tube digestif
conduite; conduit; tuyau; canal; pipe
conduite d'eau
ống tai ( giải phẫu học)
conduit auditif
ống tủy sống ( giải phẫu học)
canal médullaire
tuyau (pipe) d'aération
jambe (de pantalon) manche (de veston de chemise)
tirelire
mettre ses économies dans une tirelire
(tục ngữ) chacun subit l'influence de son milieu