Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nồi hơi
|
danh từ
thiết bị chứa nước để đun sôi sinh ra áp suất cao, làm chạy động cơ hơi nước
Từ điển Việt - Pháp
nồi hơi
|
(kỹ thuật) chaudière