Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nước ngoài
|
danh từ
quốc gia không phải nước của mình
đi du lịch nước ngoài; học tiếng nước ngoài
Từ điển Việt - Pháp
nước ngoài
|
pays étranger; l'étranger
vivre dans un pays étranger
étranger ; étrangère
langues étrangères