Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cắt
|
danh từ
chim dữ, cánh dài nhọn, bay rất nhanh
nhanh như cắt
động từ
làm đứt bằng vật sắt
cắt sợi dây; cắt tóc
làm đứt đoạn
cắt đứt quan hệ; cắt ngang cuộc nói chuyện
bỏ bớt đi
cắt một số chi tiết
tách ra khỏi cái chung
cắt một xã để nhập vào huyện bên
tách một đoạn dữ liệu trong máy tính, chuyển đến vị trí khác hay bỏ đi
đỡ bóng sang phía đối phương bằng động tác giống chặt mạnh (trong bóng bàn, quần vợt)
cắt ngang đường bóng
hai đường thẳng gặp nhau
cát tuyến cắt đường tròn ở hai điểm
Từ điển Việt - Pháp
cắt
|
(động vật học) crécerelle; émouchet
désigner; charger; affecter
désigner la personne de service
charger quelqu'un de la surveillance
affecter (quelqu'un) à une fonction
couper
couper de l'herbe
couper les cheveux
couper le courant (électrique)
couper la parole
couper une robe
couper les vivres
Cắt quả bóng ( thể thao)
couper la balle
couper une carte
couper un jeu de carte
tailler
tailler un costume
interrompre
interrompre un courant électrique
sectionner
sectionner une province en deux
retrancher
retrancher un passage du discours
tondre
tondre les cheveux
très rapide
coupe-ongles
coupe-verre
điểm cắt ( toán học)
point de section
coupe (de vêtement)
section ; coupe