động từ
làm đứt bằng vật sắt
cắt sợi dây; cắt tóc
làm đứt đoạn
cắt đứt quan hệ; cắt ngang cuộc nói chuyện
bỏ bớt đi
cắt một số chi tiết
tách ra khỏi cái chung
cắt một xã để nhập vào huyện bên
tách một đoạn dữ liệu trong máy tính, chuyển đến vị trí khác hay bỏ đi
đỡ bóng sang phía đối phương bằng động tác giống chặt mạnh (trong bóng bàn, quần vợt)
cắt ngang đường bóng
hai đường thẳng gặp nhau
cát tuyến cắt đường tròn ở hai điểm