Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhanh
|
tính từ
nhịp độ, tốc độ hơn mức bình thường
đi nhanh; chạy nhanh
tiếp thu, phản ứng kịp thời
hiểu bài nhanh; nhanh miệng trả lời
trong thời gian rất ngắn
tin nhanh; làm nhanh
Từ điển Việt - Pháp
nhanh
|
rapide; vite
un cheval rapide (à la course)
rapide comme une flèche
le coureur le plus vite
train rapide ; rapide
exécuter rapidement (un travail...)
vif; agile
esprit vif
avancer
montre qui avance
(âm nhạc) allegro
rapide comme un éclair; prompt comme l'éclair
dépêchez vous
prestissimo
andantino
stringendo
accelerando
allegretto
presto