Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng hồ
|
danh từ
đồ dùng đo thời gian một cách chính xác
đồng hồ treo tường; không có đồng hồ nên hay dậy muộn
đồ dùng để đo, có hình giống đồng hồ
đồng hồ đo nước; đồng hồ điện
(từ cũ) dụng cụ bằng đồng có lỗ nhỏ, cho nước nhỏ giọt để xem mực nước mà đoán giờ
Từ điển Việt - Pháp
đồng hồ
|
horloge; montre
horloge électrique
mettre une horloge à l'heure
industrie horlogère
montre-bracelet
cadran solaire
pendule
montre
chronotachymètre
horlogerie
horloger