Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đo
|
động từ
tìm giá trị của một đại lượng bằng cách so sánh nó với một đại lượng cùng loại
đo khoảng cách; đo chiều dài
tìm kích thước của vật để làm cho vừa
đo vải may áo dài
nhận xét chủ quan
nào ai lấy thước mà đo lòng người (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
đo
|
mesurer
mesurer un terrain
sonder
sonder le coeur de l'homme
prendre trop de précautions préalables
mesurer les moindres dépenses ; être très avare
mesure ; merurage ; mensuration
mesureur