Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
động vật nhai lại, sừng rỗng ngắn, chân có hai móng, nuôi để lấy sức kéo, ăn thịt hay lấy sữa
bò sữa; bò kéo
đơn vị để đong, lường
đong mấy bò đậu
động từ
động vật di chuyển bụng áp xuống, bằng cử động toàn thân hoặc do chân ngắn
trăn bò kiếm mồi; kiến bò miệng chén
người di chuyển ở tư thế nằm sấp, cử động cả tay chân
bò tập đánh trận; em bé tập bò
đi chậm chạp
đi như rùa bò; chiếc xe ì ạch bò lên dốc
cây mọc lan trên đất, trên giàn...
dây bầu bò kín giàn; dây khoai lang bo
Từ điển Việt - Pháp
|
boeuf; vache
boeuf de labour
boeuf de trait
viande de boeuf
lait de vache
ramper; marcher à quatre pattes
le serpent rampe
la vigne rampe le long du mur
marcher trop lentement; se traîner
si tu marches si lentement, quand pourras-tu arriver?
cent; centaine
la faim fait sortir le loup du bois
ignorant comme une carpe
bête comme un âne
bouvier
très fâché
se traîner piteusement (à cause des douleurs)
se traîner par terre (en parlant des enfants laissés sans soins)
reptation