Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đếm
|
động từ
kể tên các số, theo trật tự trong dãy số tự nhiên
đếm từ 1 đến 10
tính số để xác định là bao nhiêu
đếm hàng nhập vào kho
Từ điển Việt - Pháp
đếm
|
compter; dénombrer; faire le compte
compter jusqu'à dix
faire le compte des suffrages exprimés
incomptable
d'une sincérité absolue ; une honnêté scrupuleuse