Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xuể
|
phụ từ
Nổi, được; cho đầy đủ.
Nhiều quá, đếm không xuể; việc nhiều, giải quyết không xuể.
Từ điển Việt - Pháp
xuể
|
être capable de mener à bonne fin (quelque travail)
avoir trop de choses à faire et n'être pas capable de les mener toutes à bonne fin