Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phiếu
|
danh từ
giấy có ghi chép nội dung để phân loại, sắp xếp theo hệ thống
phiếu thư viện; phiếu góp ý
tờ giấy ghi nhận một quyền lợi nào đó
phiếu giảm giá; phiếu nhận tiền
tờ giấy ghi ý kiến, tên mà mình bầu chọn
bỏ phiếu bầu cử
động từ
làm cho đồ dệt trắng ra
phiếu lụa tơ tằm
Từ điển Việt - Pháp
phiếu
|
ticket; bulletin; bon
ticket de rationnement
bulletin d'expédition
bon d'emprut
bulletin de vote; vote
compter les votes
urne de vote
fiche
fiche de bibliothèque
fichier
blanchir (de la soie)