Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chớp
|
danh từ
vệt sáng loé mạnh rồi tắt ngay do sự phóng điện trong cơn giông
nhanh như chớp
giống lúa ngắn ngày
chân ruộng chớp
cửa chớp, nói tắt
vết gãy ở cành cây
động từ
làm loé sáng rồi vụt tắt ngay
ánh chớp lửa hàn
nhắm mở liên tục
chớp mắt lia lịa
ăn cắp
bị chớp cái ví
nắm lấy rất nhanh
chớp thời cơ
chiếu bóng
rạp xi-nê bắt đầu chớp
Từ điển Việt - Pháp
chớp
|
éclair
rapide comme éclair ; prompt comme l'éclair
cligner; ciller
cligner des yeux ; ciller des yeux
(tiếng địa phương) projeter
le film a été projeté
(thông tục) choper; barboter; chiper
le voleur m'a chopé la montre
saisir (promptement)
saisir l'occasion